Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 15-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 10:54 20/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,248.00 111.00 | 16,248.00 -52.00 | 16,952.00 128.70 |
Đô la Canada | CAD | 17,795.00 -144.00 | 17,959.00 20.00 | 18,543 -53.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,580 112.00 | 28,630 162.00 | 29,254 -141.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,424.98 3,424.98 | 3,459.57 -3.73 | 3,571.18 3,571.18 |
0.00 | 1,037.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,670.00 3,670.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,991 16.00 | 27,041 -4.00 | 28,147 -211.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,309.00 | 31,759 161.00 | 0.00 -32,626.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,734.00 2,734.00 | 3,034.00 -196.00 | 3,404.00 3,404.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 297.38 | 309.28 |
Yên Nhật | JPY | 166.35 0.70 | 166.85 0.53 | 173.61 0.35 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.94 | 18.38 0.67 | 0.00 -19.32 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,574 | 84,838 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.98 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,594.46 | 0.00 -5,716.61 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,286.00 | 0.00 -2,379.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,628.00 -127.00 | 14,678.00 -77.00 | 15,432.00 196.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -412.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 265.36 | 293.77 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,653.36 | 6,919.51 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,342.00 | 0.00 -2,436.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,726 24.00 | 18,726 -26.00 | 19,387 -3.00 |
Bạc Thái | THB | 629.30 629.30 | 699.22 -4.78 | 726.01 726.01 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 765.00 765.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,840 -40.00 | 24,850 -30.00 | 25,190 -30.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,800,000 7,070,000 | 7,800,000 7,800,000 | 8,000,000 7,240,000 |
7,200,000 | 7,200,000 | 7,570,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.